Dịch vụ Internet WiFi – truyền hình – di động VinaPhone vô cùng cần thiết cho cá nhân và hoạt động của doanh nghiệp. Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng Internet ngày càng tăng cao, Chúng tôi cung cấp dịch vụ lắp mạng VNPT tại huyện Lang Chánh ngay tại nhà nhanh chóng. Khuyến mãi khi lắp đặt Internet tại huyện Lang Chánh bao gồm: tặng cước, miễn phí modem wifi, thủ tục lắp đặt đơn giản, phí hòa mạng ban đầu là 300,000 vnđ. Dưới đây là thông tin chi tiết về dịch vụ tư vấn đăng ký Internet VNPT VinaPhone tại huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa.
Tổng đài lắp mạng cáp quang VNPT tại Huyện Lang Chánh
Lắp mạng VNPT tại Huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa có gói cước ưu đãi cực sốc chỉ từ 165K/ Tháng. Khách hàng được trang bị miễn phí modem wifi 4 port cực mạnh, đầu thu MyTV Thủ tục đơn giản, lắp đặt nhanh chóng trong vòng 24 giờ. Hiện nay, trung tâm VNPT cung cấp hạ tầng cáp quang cho Huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa tại thị trấn Lang Chánh bao gồm:
- Đồng Lương
- Giao An
- Giao Thiện
- Lâm Phú
- Tam Văn
- Tân Phúc
- Trí Nang
- Yên Khương
- Yên Thắng.
Quý khách có nhu cầu Lắp mạng VNPT Huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa vui lòng gọi ngay đến số Hotline để được tư vấn các gói cước phù hợp và nhận được các chương trình ưu đãi mới nhất.
Ưu đãi cho khách hàng lắp mạng cáp quang VNPT tại Huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa
THÔNG TIN KHUYẾN MÃI KHI LẮP MẠNG VNPT | |||||
Phí lắp đặt: | - Phí hòa mạng 300,000 vnđ/ thuê bao (Áp dụng cho cả 3 nhà mạng) | ||||
Vật tư triển khai: | - Trang bị miễn phí toàn bộ vật tư: Modem wifi, đầu thu truyền hình My tvi, Cáp quang,... | ||||
Cước phí: | - Khuyến mãi gói Home Net 1 (100Mbps) chỉ từ 165K/tháng | ||||
Trọn gói 3 tháng: | - Không được tặng cước | ||||
Trọn gói 6 tháng: | - Không tặng cước | ||||
Trọn gói 12 tháng: | - Được tặng 1 tháng cước | ||||
Hạ tầng cáp quang: | - VNPT cung cấp băng thông tốc độ tối thiểu 100Mbps (Không áp dụng tại Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng) |
Thủ tục đăng ký lắp mạng cáp quang VNPT tại Huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa
Thủ tục lắp mạng VNPT cho cá nhân | Thủ tục lắp mạng VNPT cho doanh nghiệp | ||
- Chỉ cần CMND/ CCCD (bản gốc chụp 2 mặt trước, sau) | - Giấy phép đăng ký kinh doanh cho doanh nghiệp | ||
- Sổ hộ khẩu, KT3 (Nếu trả trước 6 hoặc 12 tháng thì không cần giấy tờ này) | - Giấy ủy quyền giám đốc, CMND/ CCCD người đứng tên đường truyền |
Bảng giá cước Internet WiFi VNPT cung cấp cho cá nhân/ doanh nghiệp tại Lang Chánh
Bảng giá lắp đặt internt VNPT Huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
Bảng Giá Gói Cước Combo Cáp Quang VNPT Huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng giá lắp đặt internet VNPT cho công ty tại huyện Lang Chánh
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Thủ tục lắp đặt internet VNPT tại huyện Lang Chánh dành cho Doanh Nghiệp
- Có 1 trong các loại giấy tờ sau: ( bản chính )
– Giấy phép kinh doanh
– Giấy thành lập tổ chức (cơ quan nhà nước)
– Giấy thành lập chi nhánh (nếu địa chỉ xuất hóa đơn tại chi nhánh) - Con Dấu tròn của Doanh nghiệp, Tổ chức
- Chữ kí của người đại diện trên giấy phép
Một số câu hỏi thường gặp khi lắp mạng VNPT Huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa
1. Tôi muốn lắp một gói cước cho gia đình tại Huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa VNPT có gói cước nào hợp lí ạ?
VNPT có rất nhiều gói cước Internet WiFi giá ưu đãi dành cho gia đình. Gói combo trọn gói cả 2 dịch vụ bên em gói rẻ nhất dành cho gia đình là gói combo giá chỉ 215K/ tháng. Truyền hình VNPT với hơn 180 kênh truyền hình trong và ngoài nước, kho ứng dụng miễn phí như kho phim truyện, ca nhạc, hài kịch, thiếu nhi, karaoke, youtube…
2. Bên mình có hỗ trợ hình thức thanh toán online không ạ.?
VNPT chi nhánh Lang Chánh có thanh toán online trực tiếp qua ứng dụng VNPT Pay hoặc My VNPT. Anh/chị muốn chuyển qua thanh toán online có thể qua trực tiếp quầy giao dịch hoặc gọi tới số điện thoại tổng đài.
3. Gói cước cáp quang rẻ nhất tại Huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa bao nhiêu tiền?
⇒ Nhằm tạo điều kiện cho khách hàng ở Lang Chánh dễ dàng tiếp cận dịch vụ viễn thông của VNPT. Chúng tôi hiện có gói cước rẻ nhất là gói cáp quang tốc độ 100Mbps với giá trọn gói chỉ 165K/tháng.
Liên hệ tư vấn lắp đặt Internet VNPT tại huyện Lang Chánh
- Phòng bán hàng VNPT VinaPhone huyện Lang Chánh
- Hotline tư vấn lắp mới mạng VNPT tại Lang Chánh: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài sửa WiFi tại huyện Lang Chánh: 18001166 nhánh 1
- Tổng đài di động VinaPhone huyện Lang Chánh: 18001091
- Website: Vnptvinh.com
💥 Bài Viết Liên Quan.