Dịch vụ lắp mạng VNPT Bắc Mê là một trong các loại dịch vụ mà viễn thông VNPT huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang cung cấp cho khách hàng địa phương. Tuy nhiên, đây là mảng thế mạnh và được nhiều khách hàng Bắc Mê quan tâm sử dụng. Mọi nhu cầu về lắp đặt internet wifi cáp quang của VNPT tại huyện Bắc Mê Hà Giang, xin quý khách liên hệ Hotline 0949752468.
Hạ tầng cáp quang VNPT huyện Bắc Mê cung cấp trên các đơn vị
Sẽ có nhiều địa bàn mà các nhà mạng viễn thông khó đầu tư hạ tầng cáp quang, và huyện Bắc Mê là một nơi như vậy. Điều kiện khó khăn về địa hình, kinh tế còn chưa phát triển lắm, và dân cư vẫn còn thưa thớt. Nên các nhà mạng khác thường đầu tư cáp quang ở nơi trung tâm thị trấn Yên Phú hoặc thậm chí không có. Còn VNPT đã phát triển được hạ tầng cáp quang dày đặc tại toàn thị trấn Yên Phú và các xã rồi.
Các đơn vị cơ sở cấp xã đã có hạ tầng internet cáp quang của VNPT huyện Bắc Mê: Đường Âm, Đường Hồng, Giáp Trung, Lạc Nông, Minh Ngọc, Minh Sơn, Phiêng Luông, Phú Nam, Thượng Tân, Yên Cường, Yên Định, Yên Phong.
Các loại dịch vụ về lắp mạng internet VNPT huyện Bắc Mê đang phục vụ khách hàng
Giá cước dịch vụ lắp chỉ internet wifi VNPT huyện Bắc Mê cho khách hàng cá nhân
Không những mang lại cho khách hàng huyện Bắc Mê những gói cước thấp nhất, VNPT lại còn sẵn sàng hạ tầng cáp quang để phục vụ. Quý khách xem giá tại bảng báo giá dưới đây, người dùng được áp dụng gói cước của Ngoại Thành.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
Giá cước lắp mạng internet VNPT Bắc Mê & My TV nâng cao cho khách cá nhân
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
- Gói cước lắp đặt internet wifi cộng với MyTV phiên bản nâng cao giúp quý khách thỏa sức dùng internet tốc độ cao, mặt khác được cảm nhận đủ tính năng về một dịch vụ truyền hình thế hệ mới.
- Từ giao diện đến nội dung, đến giá thành của MyTV nâng cao đều khiến quý khách hài lòng. Một lựa chọn cũng khá ưu đãi cho quý khách nếu muốn trải nghiệm thử MyTV của VNPT. Là quý khách có thể đăng ký được MyTV trải nghiệm với giá 0 đồng khi đăng ký internet wifi. Trong khoảng thời gian trải nghiệm, sẽ giúp quý khách quyết định được có lắp MyTV nâng cao hay không.
Bảng báo giá lắp mạng cáp quang VNPT tại huyện Bắc Mê cho công ty, doanh nghiệp
Thiết kế riêng cho đối tượng doanh nghiệp với nhiều mức giá, nhiều mức tốc độ khác nhau. VNPT huyện Bắc Mê chắc chắn sẽ làm hài lòng mọi doanh nghiệp trên địa bàn.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Các mức phí chung được quy định đối với khách hàng lắp mạng internet mới VNPT huyện Bắc Mê
- Chi phí về phí hòa mạng cho 1 đường băng rộng cố định chính xác là 300.000đ/tháng. Quy định này được áp dụng chung cho mọi nhà cung cấp dịch vụ internet wifi có dây từ 01/07/2023.
- Điều chỉnh mức khuyến mãi tối đa 1 tháng cho khách hàng tham gia trả trước 12 tháng. Còn lại các hình thức trả trước 3 tháng, 6 tháng không được tặng. Quyết định được áp dụng từ 01/05/2024 cũng chung cho mọi nhà mạng viễn thông.
- Phí để có được STB áp dụng cho khách hàng dùng MyTV trên dòng tivi không cài được app: 30K/tháng.
- Khách hàng đang dùng dịch vụ truyền hình MyTV mà dùng thêm dịch vụ K+: 110K/tháng.
- Khách hàng mua thêm IP tĩnh khi có internet wifi của VNPT, giá 220K/tháng.
- Mua thêm Wifi Mesh (ngoài những thiết bị được cấp trong gói theo quy định): 35K/tháng đối với Mesh 5, 45K/tháng đối với Mesh 6.
Liên hệ dịch vụ lắp mạng wifi VNPT tại huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang
- Địa chỉ trung tâm VNPT Vinaphone chi nhánh Bắc Mê: Tổ 1, Thị trấn Yên Phú, Huyện Bắc Mê, Hà Giang
- Hotline tư vấn lắp đặt mạng internet cáp quang mới của VNPT Bắc Mê: 0949752468 phục vụ 24/7
- Tổng đài báo hỏng/CSKH về internet VNPT tại Bắc Mê: 18001166 nhánh 1