Khách hàng lắp mạng VNPT Bình Trị Đông B Bình Tân, là đối tượng người dùng được xếp vào danh sách các quận/huyện được áp dụng theo chính sách ngoại thành TPHCM. Các khu vực này luôn được ưu đãi giá giảm hơn so với địa bàn nội thành TPHCM, sẽ tiết kiệm chi phí hơn rất nhiều mà khách vẫn được dùng các dịch vụ tốt từ VNPT.
Các gói cước wifi hoặc internet wifi + My TV của VNPT cho khách hàng cá nhân hộ gia đình tại phường Bình Trị Đông B
Các gói cước có thiết bị Mesh như HOME MESH và HOME MESH+ luôn nhận được sự thu hút của đa phần khách hàng lắp đặt internet wifi VNPT mới. Theo thống kê từ trung tâm kinh doanh VNPT TPHCM, trong 3 tháng đầu năm 2024 các khách hàng luôn chọn những gói cước để được cấp thêm thiết bị wifi mesh 5 hoặc wifi mesh 6. Đây là xu hướng tất yếu, và mang lại tính hiệu quả cao cho khách dùng mạng wifi, các thiết bị này sẽ hỗ trợ sẽ giúp wifi mạnh lên và phủ rộng khắp hơn ở diện tích khách hàng mong muốn. Trừ những khách hàng nhà chỉ có diện tích nhỏ và không có phòng không có lầu, hoặc sinh viên chỉ dùng trong phòng trọ nhỏ, hoặc là có sẵn các thiết bị phát wifi rồi; thì mới chọn các gói HOME NET HOẶC HOME NET+.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
Các gói cước HOME NET+ hoặc HOME MESH+ đều là những gói cước có thêm dịch vụ truyền hình My TV với cả dịch lắp mạng internet wifi VNPT phường Bình Trị Đông B, Bình Tân.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Các gói cước doanh nghiệp của dịch vụ lắp mạng cáp quang tốc độ cao của VNPT phường Bình Trị Đông B, Bình Tân
Các gói cước này được gọi là gói cước doanh nghiệp bởi nó được áp dụng cho đa số các doanh nghiệp trên địa bàn Bình Trị Đông B quận Bình Tân đăng ký. Một nhóm đối tượng khách hàng đứng tên cá nhân nhưng có nhu cầu, có điều kiện kinh tế tốt vẫn được lắp những gói doanh nghiệp này.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Bảng báo giá của các gói cước doanh nghiệp của VNPT cho khách ở phường Bình Trị Đông B Bình Tân chưa bao gồm 10% VAT, khách hàng lấy hóa đơn hay không lấy thì VNPT cũng mặc định cộng thuế và xuất hóa đơn VAT điện tử.
Khách hàng có nhu cầu dùng mạng Internet VNPT + Di Động 4G ở phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân thì không nên bỏ qua nhóm gói cước sau
Gói Cước | Tốc Độ Internet (Mbps) |
Cước – đơn vị tính nghìn đồng (Có VAT) |
Miễn Phí Sim 4G mỗi tháng |
Home Sành 2 | 150 | 239 |
3GB/Ngày +1500” gọi vina +89” mạng khác
|
Home Sành 4 | 200 | 279 | |
Home Chất 2 | 150 | 274 |
3GB/ngày + 1,500p nội mạng, 89p ngoại mạng + MyTV NC
|
Home Chất 4 | 200 | 284 | |
Home Chất 6 | 300 | 324 |
Gói Cước | Internet (Mbps) |
Cước – đơn vị tính nghìn đồng (Có VAT) |
Miễn Phí Sim 4G mỗi tháng |
Home Tiết kiệm | 150 | 239 | MyTV Chuẩn + 15GB + 1000′ nội mạng |
Home Đỉnh | 200 | 279 | MyTV Nâng cao+ 2GB/ngày + 1000′ Vina + 50′ ngoại mạng |
Home Kết Nối | 200 | 299 | Nâng cao+ 30GB chia sẻ + 1000′ Vina + 50′ ngoại mạng |
Home Thể Thao | 200 | 393 | Nâng cao + 30GB chia sẻ + 1000′ nội mạng +K+ |
Ngoài ra, VNPT – Vinaphone còn vô vàn các gói dịch vụ khác nhau: chữ ký số, hóa đơn điện tử, sim trả trước trả sau, phần mềm quản lý nhà thuốc, phần mềm hỗ trợ cho cây xăng… cho khách hàng có nhu cầu tại phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân.
Địa chỉ của văn phòng VNPT Vinaphone phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân
Tọa lạc tại: 68 Đường số 1, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh (xem đường đi). Nơi đây có tên là điểm giao dịch VNPT Vinaphone 68 Đường số 1/ hoặc cửa hàng giao dịch VNPT Bình Trị Đông B/ hoặc văn phòng giao dịch VNPT Vinaphone phường Bình Trị Đông B.
Liên hệ lắp mạng VNPT Vinaphone phường Bình Trị Đông B
- Hotline phòng bán hàng – Bộ phận tư vấn lắp đặt dịch vụ mới: 0949752468.
- Số hỗ trợ sửa chữa/bảo trì/kiểm tra đường truyền/kiểm tra cước: 18001166.
Biên tập bởi: dungtt2.hcm – Phòng bán hàng VNPT