Một đường truyền internet wifi mạnh, có giá thành tốt được đa phần người dùng mạng đều hướng tới. Quý vị cần kết nối lắp mạng internet wifi cáp quang của VNPT tại phường Tam Bình, Thủ Đức hãy nhớ đến ngay nhà cung cấp VNPT Vinaphone nhé! Phòng kinh doanh phục vụ dịch vụ lắp mạng VNPT phường Tam Bình, thành phố Thủ Đức luôn trong tâm thế sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng qua số 0949752468.
Các chính sách chung cho khách hàng lắp đặt mạng cáp quang mới VNPT phường Tam Bình, Thủ Đức
Thứ nhất: Từ ngày 01/07/2023, theo quy định chung được áp dụng cho mọi mạng là thu phí hòa mạng 300.000đ đối với các thuê bao đăng ký lắp đặt mới internet wifi có dây.
Thứ hai: Từ ngày 01/05/2024, áp dụng khuyến mãi tối đa trả trước 12 tháng tặng 1 tháng. Còn khách chọn trả trước 6 tháng không được tặng thời gian sử dụng của dịch vụ BRCĐ. Cũng áp dụng chung cho các nhà cung cấp mảng viễn thông internet wifi cáp quang, không ngoại lệ.
- Các khách hàng hiện hữu đang dùng đường truyền internet wifi của VNPT phường Tam Bình.
- Hoặc đối tượng lắp điện thoại bàn của Vinaphone rồi, hoặc đối tượng lắp gói doanh nghiệp.
>>> Các khách thuộc diện ưu tiên như 2 mục chấm ở trên. Liên hệ VNPT địa bàn Tam Bình, Thủ Đức để đăng ký lắp đặt wifi cáp quang VNPT với khuyến mãi tốt hơn.
Bảng báo giá các loại gói mạng internet wifi của VNPT phường Tam Bình
Giá của dịch vụ lắp chỉ mạng internet wifi VNPT phường Tam Bình (cá nhân)
Trung tâm kinh doanh VNPT Thủ Đức luôn có ưu đãi cho khách hàng phường Tam Bình cũng như toàn Thủ Đức. Cụ thể mọi gói cước cá nhân, khách hàng sẽ được tính mức giá của Ngoại Thành. Được giảm giá rất nhiều so với các khách có địa chỉ lắp ở nội thành TPHCM.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
Giá của dịch vụ lắp internet wifi + MyTV Nâng Cao VNPT phường Tam Bình (cá nhân)
✨ Bạn có tivi thông minh và số lượng dưới 5 thiết bị thì bạn hãy tham khảo bảng giá sau.
✨ Bạn có tivi thường bạn cần đăng ký STB, và cước như bảng giá +30.000đ/tháng/tivi thường.
✨ Truyền hình MyTV cung cấp là gói Nâng cao với đầy đủ tính năng và kênh đầy đủ. Truyền hình MyTV Chuẩn (Cơ Bản) được tính giá rẻ hơn bảng giá. Liên hệ nhân viên tư vấn để biết danh sách tên kênh của gói MyTV Chuẩn qua Hotline 0949752468.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Giá dịch vụ lắp mạng cáp quang tốc độ cao VNPT phường Tam Bình – gói doanh nghiệp
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Khách hàng cá nhân hay khách hàng doanh nghiệp đều đứng tên hợp đồng lắp gói doanh nghiệp của VNPT Tam Bình được. Ngược lại, khách doanh nghiệp chỉ được lắp đặt các gói cước doanh nghiệp mà thôi.
Mọi gói cước doanh nghiệp đối với khách hàng thuộc phường Tam Bình Thủ Đức được chiết khấu thêm theo giá phân cấp. Dự phỏng là giảm thêm khoảng 10%-40% so với giá gốc thể hiện trên bảng giá chung.
Lưu ý cho khách hàng VNPT Vinaphone phường Tam Bình Thủ Đức
- Liên hệ Trung tâm tư vấn lắp đặt mạng mới VNPT phường Tam Bình: 0919752468
- Dịch vụ báo hư hỏng, chăm sóc khi đang dùng mạng internet VNPT Tam Bình: 18001166
- Tổng đài hỗ trợ chăm sóc cho khách hàng đang dùng sim Vinaphone: 18001091
- Tổng đài hỗ trợ chăm sóc cho khách hàng đang dùng CNTT của VNPT Tam Bình: 18001260
- Điểm giao dịch VNPT Vinaphone Tô Ngọc Vân: 503 Tô Ngọc Vân, Phường Tam Phú, TP Thủ Đức (xem bản đồ)
Tham khảo thêm các trung tâm giao dịch khác của VNPT Vinaphone Thủ Đức >>> TẠI ĐÂY