Khuyến mại VNPT phường Cô Giang, quận 1 luôn mang đến cho bạn sự lựa chọn hoàn hảo. Đăng ký Internet tại Cô Giang, quận 1 giá rẻ nhất có giá từ 220,000 vnđ/ tháng tốc độ luôn được nâng cấp ở mức ổn định nhất, phù hợp cho nhu cầu sử dụng trong gia đình như: lướt web, xem phim, giải trí, làm việc Online,…Liên nhân viên kinh doanh VNPT tại Cô Giang, quận 1 qua Hotline 0949752468 để được tư vấn lắp đặt miễn phí.
Sơ lược về phường Cô Giang, quận 1
Được thành lập ngày 28 tháng 12 năm 1988, phường Cô Giang hình thành trên cơ sở sáp nhập phường 21 và phường 23 cũ. Phường Cô Giang có diện tích nhỏ chỉ 0,36 km2, có mật độ dân số cao, là một phường thuộc trung tâm của thành phố Hồ Chí Minh. Phường Cô Giang được bao quanh bởi 4 tuyến đường như: Đề Thám – Võ Văn Kiệt, Trần Đình Xu – Trần Hưng Đạo.
Phường Cô Giang tập trung nhiều du khách quốc tế đến du lịch, vui chơi, giải trí, kinh doanh. Vì vậy, nhu cầu sử dụng Internet ngày càng tăng cao, đặc biệt khu vực này có nhiều tuyến đường ngầm hóa, việc triển khai Internet được VNPT đáp ứng một cách nhanh chóng. Cùng tìm hiểu thêm thông tin dịch vụ Internet WiFi VNPT đang cung cấp cho người dùng tại Cô Giang, quận 1, TPHCM.
Lý do nên lắp Internet VNPT tại Cô Giang, quận 1.
VNPT quận 1 đang triển khai nhiều gói cước Internet tốc độ cao trên công nghệ XGSPON. Một số lý do tiêu biểu bạn nên lựa chọn đăng ký Internet VNPT tại Cô Giang, quận 1, bao gồm:
- VNPT triển khai công nghệ mới có tốc độ siêu nhanh.
- Thiết bị Modem WiFi hoàn toàn mới, mạnh mẽ hơn khi sử dụng công nghệ XGSPON.
- Giá cước hợp lý, thích hợp sử dụng cá nhân/ doanh nghiệp.
- Có trung tâm chăm sóc khách hàng tại số 80 Nguyễn Du.
- Tổng đài chăm sóc khách hàng hỗ trợ liên tục 24/7 tất cả các ngày.
- Dịch vụ bảo trì siêu nhanh trong 4 giờ.
- Đa dạng gói cước Internet cho người dùng lựa chọn.
Thủ tục & quy trình đăng ký VNPT phường Cô Giang.
Cá nhân/ và doanh nghiệp là 02 nhóm người dùng phổ biến lắp đặt VNPT tại Cô Giang, quận 1. Thủ tục đăng ký Internet bao gồm:
- Căn cước công dân nếu đứng tên hợp đồng cá nhân.
- Giấy phép kinh doanh + căn cước công dân nếu đứng tên hợp đồng doanh nghiệp.
Hướng dẫn đăng ký Internet tại phường Cô Giang, quận 1.
- Liên hệ Hotline 0949752468 trên website Vnptvinh.com để được tiếp nhận yêu cầu đăng ký.
- Nhân viên quản lý địa bàn phường Cô Giang tư vấn gói cước, ưu đãi và lập hợp đồng.
- Hợp đồng VNPT được chuyển qua bộ phận kỹ thuật, tổ phụ trách sẽ sắp xếp lịch triển khai nhanh trong ngày.
Giá cước Internet VNPT phường Cô Giang bao nhiêu?
Bảng giá Internet VNPT tại phường Cô Giang gói cá nhân.
Internet VNPT đang khuyến mãi cho người dùng tại phường Cô Giang trọn gói chỉ từ 220,000 vnđ/ tháng. Tại đây có mật độ dân cư đông đúc có nhu cầu đăng ký Internet đa dạng để phục vụ nhu cầu cá nhân/ căn hộ dịch vụ, cửa hàng kinh doanh,…VNPT tung nhiều gói cước dành cho cá nhân với tốc độ lên đến 10G/s. Thông số, đơn giá các gói cước Internet VNPT tại Cô Giang, quận 1 đang cung cấp cho người dùng bao gồm.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
Bảng giá Internet – truyền hình MyTV tại Cô Giang, quận 1
Bạn đang muốn đăng ký cả 2 hoặc 3 dịch vụ VNPT cung cấp tại Cô Giang, quận 1 cùng lúc? VNPT triển khai các gói cước dành cho hộ gia đình, căn hộ dịch vụ có nhu cầu sử dụng thêm truyền hình và Camera VNPT. Danh sách các gói cước Combo VNPT đang cung cấp cho hộ gia đình tại quận 1 bao gồm:
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Trang bị vật tư
- Modem VNPT 2 băng tần siêu tốc.
- Đầu thu MyTV nếu là TV thường.
- Camera VNPT nếu lựa chọn gói có Camera.
Bảng giá cáp quang VNPT tại phường Cô Giang, quận 1.
Các doanh nghiệp nhỏ, vừa và lớn tại Cô Giang thường lựa chọn lắp đặt Internet VNPT vì có tốc độ băng thông lớn, ổn định. Nhiều gói cước để công ty có thể lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng và tài chính mỗi doanh nghiệp. Danh sách các gói cước Fiber VNPT dành cho công ty tại phường Cô Giang, quận 1, bao gồm:
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ đăng ký Internet VNPT tại Cô Giang, quận 1
- VNPT chi nhánh phường Cô Giang, quận 1.
- Hotline lắp VNPT tại Cô Giang: 0949752468 (24/7)
- Tổng đài kỹ thuật VNPT tại Cô Giang: 18001166 nhánh 1.
- Tổng đài VinaPhone tại Cô Giang: 18001091
- Trang Website: Vnptvinh.com