Khách hàng đang tìm kiếm Cửa hàng VNPT TP Hạ Long để thực hiện các giao dịch: đăng ký mới, bảo trì, thanh toán cước, hạ hoặc nâng gói cước. Vậy địa chỉ điểm kinh doanh VNPT VinaPhone TP Hạ Long ở đâu? Thời gian làm việc trong khung giờ nào? Qua bài viết này, chúng tôi muốn cung cấp cho người dùng những thông tin hữu ích về điểm giao dịch lắp mạng VNPT tại TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
Tổng quan về Cửa hàng VNPT TP Hạ Long
Việc triển khai dịch vụ lắp mạng VNPT được thực hiện nhanh chóng theo quy trình đơn giản hơn. Hiện nay, khách hàng có nhu cầu đăng ký Internet VNPT ở thành phố Hạ Long có nhiều hình thức khác nhau. Trong đó, để đăng ký VNPT nhanh chóng nhất khách hàng có thể liên hệ trực tiếp điện thoại kinh doanh ở Hạ Long 0949752468 Online 24/7. Hoặc qua bài viết này chúng tôi cung cấp địa chỉ kinh doanh bán hàng và các điểm ủy quyền của VNPT VinaPhone tại TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
+ Danh sách chi nhánh điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TP Hạ Long
- Số 276, phố Ký Con, tổ 4, khu 4, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, Quảng Ninh.
- Số 1, Đường 25/4, phường Bạch Đằng, Hạ Long, Quảng Ninh.
- 262 Tổ 2, Khu 5, Giếng Đáy, Hạ Long, Quảng Ninh.
Thời gian làm việc tại điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TP Hạ Long từ 7 giờ 30 tới 17 giờ 30 từ thứ 2 tới thứ 7. Ngày chủ nhật phòng giao dịch VNPT VinaPhone ở TP Hạ Long làm việc từ 8 giờ tới 17 giờ.
Danh sách điểm bán hàng VNPT VinaPhone TP Hạ Long
- 382 tổ 9C khu 3, phường Hùng Thắng, Hạ Long – điểm bán hàng Hồ Mạnh Cường
- Tổ 4 khu 2, tầng 12 Chung cư Lideco, Hạ Long – điểm bán hàng Trịnh Thu Hường.
- 11, Nguyễn Công Trứ, Tổ 3, khu 8, Hạ Long – điểm bán hàng Nguyễn Văn Tiến
- Tổ 18, Khu 2, Phường Hồng Gai, TP Hạ Long – điểm bán hàng Nguyễn Kim Trà
- 24 Ngõ 5, đường Nguyễn Văn Cừ, Hạ Long – điểm bán hàng Nguyễn Văn Độ
- 7 Ngõ 8, Đường Nguyễn Văn Cừ, Tổ 8, Khu 3, Hạ Long – điểm bán hàng Trần Đức Thắng
- 571, Đường Nguyễn Văn Cừ Tổ 3A, Khu 7A – điểm bán hàng Nguyễn Thị Bích Thủy.
- 41, ngõ 3, Minh khai, Hạ Long – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Thị Mỹ Thu
- Tổ 5A, Khu 10, Hồng Hải, Thành phố Hạ Long – điểm bán hàng Bùi Xuân Mai
- 539 Lê Thánh Tông, Bạch Đằng, Hạ Long – điểm bán hàng Bưu cục Hà Lầm.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại TP Hạ Long
- 319 Tổ 31C, Khu 3, Phường Cao Xanh, TP Hạ Long – ủy quyền cửa hàng Phương Thảo
- 1 Đường 25/4, Phường Bach Đằng, TP Hạ Long – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- 298 Tổ 48B, Khu 3, Phường Cao Xanh, Hạ Long – ủy quyền cửa hàng Phạm Nhung
- Tổ 2, Khu 10, Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long – ủy quyền cửa hàng Hoàng Thị Hằng
- Tổ 10 khu 7, Phường Việt Hưng, TP Hạ Long – ủy quyền cửa hàng Nguyễn Thùy Trang
- Tổ 3 Khu 5, Phường Đại Yên, TP Hạ Long – ủy quyền cửa hàng Đinh Hữu Khánh.
- 83 Tổ 2, Khu 4, Phường Giếng Đáy, TP Hạ Long – ủy quyền cửa hàng Nguyễn Văn Thành.
- 393 Đường Trần Phú, Phường Cao Xanh, TP Hạ Long – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- Tổ 6 khu 6, phường Giếng Đáy, TP Hạ Long – ủy quyền cửa hàng Tống Ngọc Thủy
- 539 Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Hạ Long – ủy quyền bưu cụ Hòn Gai
Đăng ký Internet WiFi tại Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone TP Hạ Long giá bao nhiêu?
Nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng VNPT VinaPhone tại TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh. VNPT đã triển khai nhiều gói cước cáp quang tốc độ từ 100Mbps tới 10G/s cho người dùng tại gia đình hoặc doanh nghiệp. Dưới đây là danh sách gói cước Internet – truyền hình MyTV cho cá nhân/ doanh nghiệp tại thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
1. Bảng giá Internet VNPT tại TP Hạ Long gói cá nhân
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá gói cước Combo VNPT tại TP Hạ Long có thêm MyTV.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại TP Hạ Long gói công ty tốc độ cao
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ tư vấn Internet tại Cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone TP Hạ Long
- Điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại TP Hạ Long
- Điện thoại tư vấn lắp đặt WiFi tại TP Hạ Long: 0949752468 Online 24/7
- Tổng đài kỹ thuật VNPT tại Hạ Long: 18001166 Nhánh 1
- Tổng đài di động VinaPhone tại Hạ Long: 18001091
- Trang website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan