Nhằm hỗ trợ khách hàng ở tỉnh Bình Dương tiếp cận dịch vụ viễn thông VNPT tốt nhất. Chúng tôi cập nhật thông tin chi nhánh VNPT Bình Dương để khách hàng thuận tiện thực hiện các giao dịch viễn thông VNPT VinaPhone trong thời gian tới. Hoặc cách khác, người dùng Internet tại Bình Dương có thể liên hệ trực tiếp nhân viên kinh doanh VNPT Bình Dương qua Hotline 0949752468 (24/7). Hãy cùng tìm hiểu thêm thông tin danh sách các điểm giao dịch VNPT VinaPhone ở Bình Dương ngay nội dung bài viết sau.
Chi nhánh VNPT Bình Dương khuyến mãi gì?
Khi đăng ký mới các dịch vụ viễn thông VNPT VinaPhone tại Bình Dương. Quý khách hàng có thể nhận được các khuyến mãi mới nhất từ VNPT chi nhánh Bình Dương, bao gồm:
- Tặng 1 tháng cước khi trả trước 12 tháng.
- Phí lắp đặt VNPT tại Bình Dương 300,000đ.
- Đăng ký nhanh chóng với thủ tục đơn giản chỉ cần căn cước.
- Tặng miễn phí Modem WiFi băng tần 5Ghz tốc độ cao.
- Nhân viên hỗ trợ tư vấn 24/7 qua Hotline
- Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật miễn phí 18001166 nhánh 1.
Danh sách chi nhánh VNPT tại Bình Dương.
Trong danh sách điểm giao dịch VNPT tại Bình Dương, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm được địa chỉ cửa hàng gần nơi ở hoặc nơi làm việc của mình. Vậy chi nhánh VNPT Bình Dương nằm ở đâu? hãy cùng tìm hiểu thêm thông tin chi tiết bên dưới đây nhé.
- Dĩ An: VNPT tại số 458 Quốc lộ 1K, Khu phố Nội Hóa 1, Phường Bình An & số 322 Nguyễn An Ninh.
- Tân Uyên: VNPT tại phường Tân Phước Khánh và KP5, phường Uyên Hưng.
- Thủ Dầu Một: VNPT số 326 Đại lộ Bình Dương, Phường Phú Hòa và số 10 Đinh Bộ Lĩnh, Phường Phú Cường.
- Thuận An: VNPT tại đường CMT8, khu phố chợ và Đường DT743, KP1A.
- Bến Cát: VNPT tại KP2 Phường Tân Định và Đường NA3, KCN Mỹ Phước 2.
- Phú Giáo: VNPT tại KP3,Thị trấn Phước Vĩnh & Ấp 2, Xã Tân Long.
- Dầu Tiếng: VNPT tại Đường Trần Phú, Khu Phố 3, Thị trấn Dầu Tiếng.
- Bàu Bàng: VNPT tại Căn 37 đường NC KĐT Bàu Bàng, xã Lai Uyên.
- Bắc Tân Uyên: VNPT tại DH411, Khu phố 2, Tân Thành.
Thời gian làm việc tại các điểm giao dịch VNPT ở Bình Dương vào khung giờ hành chính từ thứ hai đến thứ bảy hàng tuần.
Tham khảo báo giá VNPT tại Bình Dương.
Nếu khách hàng có nhu cầu lắp mạng VNPT tại Bình Dương mà không cần tới điểm giao dịch. Hãy liên hệ với đội ngũ nhân viên kinh doanh Online để được tư vấn, lập hợp đồng và báo giá lắp đặt trong ngày. Dưới đây là thông tin chi tiết danh sách báo giá chi tiết gói cước VNPT cho từng nhóm đối tượng người dùng.
1. Bảng giá Internet tại Bình Dương.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 | ||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá Combo VNPT tại Bình Dương có thêm MyTV.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại Bình Dương gói Fiber.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
⚡Xem thêm khuyến mãi lắp mạng VNPT mới nhất.
Thông tin liên hệ chi nhánh VNPT tại Bình Dương.
Để gọi cho nhân viên kinh doanh VNPT tại Bình Dương tư vấn gói cước và lắp đặt tại nhà. Hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau đây:
- Trung Tâm Kinh Doanh VNPT tại Bình Dương.
- Hotline tư vấn dịch vụ 24/7: 0949752468 miễn phí.
- Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật VNPT tại Bình Dương: 18001166 nhánh 1.
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan