Dịch vụ Internet VNPT được triển khai nhanh chóng khi khách hàng tại Nam Định có nhu cầu sử dụng. Để lắp đặt VNPT bạn chỉ cần gọi cho nhân viên kinh doanh tại Nam Định qua Hotline 0949752468 (24/7) để được tư vấn miễn phí. Ngoài ra, Chi nhánh VNPT Nam Định mở rộng nhiều điểm giao dịch từ thành phố cho đến các huyện để hỗ trợ khách hàng tốt hơn. Trong bài viết này, hãy tìm hiểu thông tin các chi nhánh, cửa hàng giao dịch VNPT Nam Định nhé.
Tổng quan VNPT Nam Định
Tại Nam Định, VNPT là nhà cung cấp viễn thông tốc độ cao với công nghệ tiên tiến, liên tục được cập nhật. Cùng với phạm vi cung cấp hạ tầng rộng rãi từ thành phố Nam Định cho đến các huyện vùng xa đều có thể tiếp cận Internet VNPT. Ngoài dịch vụ Internet WiFi trọng điểm thì VNPT Nam Định còn triển khai nhiều dịch vụ khác như:
- Truyền hình MyTV giải trí tại nhà.
- Camera WiFi không dây.
- Sim di động VinaPhone (sim số đẹp, data tốc độ cao).
- Chữ ký số, hóa đơn điện tử,..
- Giải pháp trọn gói cho doanh nghiệp,…
Danh sách chi nhánh VNPT tại Nam Định
Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng Internet – truyền hình MyTV cho gia đình tại Nam Định. VNPT không ngừng nâng cấp hộp cáp quang và trạm phát sóng di động để phục vụ đa dạng nhu cầu của người dân. Bên cạnh đó, các chi nhánh VNPT Nam Định là không thể thiếu trong quá trình chăm sóc khách hàng, giải đáp thắc mắc,.. Danh sách các điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại Nam Định bao gồm:
- Thành phố Nam Định: VNPT ở số 04 Hà Huy Tập và số 521 Trường Chinh.
- Ý Yên: VNPT tại thị trấn Lâm.
- Xuân Trường: VNPT tại xóm 19.
- Vụ Bản: VNPT tại thị trấn Gôi (VNPost).
- Trực Ninh: VNPT tại Khu Công nghiệp.
- Nghĩa Hưng: VNPT tại khu phố 3, thị trấn Liễu Đề và đội 7, Nghĩa Tân.
- Nam Trực, VNPT tại xã Nam Giang.
- Mỹ Lộc: chưa có điểm giao dịch VNPT VinaPhone.
- Hải Hậu: VNPT tại khu 3, thị trấn Yên Định.
- Giao Thủy: VNPT tại thị trấn Ngô Đông.
Chi nhánh VNPT Nam Định cung cấp báo giá Internet WiFi.
VNPT triển khai nhiều gói cước viễn thông giá rẻ, và các gói cước cao cấp dành cho cá nhân/ doanh nghiệp. Khi lắp mạng VNPT Nam Định chúng tôi có triển khai các gói cước Internet – truyền hình giá ưu đãi như sau:
- Internet WiFi giá rẻ từ 165,000đ/ tháng.
- Internet – Truyền hình MyTV tại Nam Định giá từ 195,000đ/ tháng.
- Gói Fiber cho doanh nghiệp từ 256,000đ/ tháng.
1. Bảng giá Internet VNPT tại Nam Định.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá Combo VNPT tại Nam Định.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá gói Fiber cho doanh nghiệp tại Nam Định.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ cửa hàng giao dịch VNPT tại Nam Định
Khi có nhu cầu đăng ký Internet WiFi tại Nam Định nhanh chóng trong ngày. Quý khách hàng là cá nhân/ doanh nghiệp đang sinh sống, làm việc tại Nam Định có nhu cầu lắp đặt vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới đây:
- Trung tâm kinh doanh VNPT tại Nam Định.
- Hotline tư vấn/ lắp đặt Internet tại Nam Định: 0949752468 (24/7).
- Tổng đài bảo trì WiFi VNPT tại Nam Định: 18001166 nhánh 1.
- Tổng đài hỗ trợ di động VinaPhone tại Nam Định: 18001091.
- Website: https://vnptvinh.com/