Bạn đang có nhu cầu lắp đăt Internet để phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm việc tại gia đình và công ty ở huyện Bắc Tân Uyên. Bạn có thể liên hệ trực tiếp điện thoại gặp nhân viên kinh doanh hoặc liên hệ tới Cửa hàng VNPT huyện Bắc Tân Uyên để được giới thiệu và giải đáp thắc mắc bạn đang gặp phải. Qua bài viết này chúng tôi muốn giới thiệu tới quý khách hàng địa chỉ kinh doanh của VNPT VinaPhone tại huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.
Thông tin về Cửa hàng VNPT huyện Bắc Tân Uyên.
Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng Internet WiFi của người dùng tại huyện Bắc Tân Uyên. Chi nhánh VNPT Bình Dương đã không ngừng nổ lực để đầu tư mạng lưới hạ tầng để phục vụ khách hàng. Bên cạnh đó, văn phòng giao dịch, điểm bán hàng là nơi hỗ trợ trực tiếp khi khách hàng có nhu cầu tới trải nghiệm dịch vụ VNPT VinaPhone. Dưới đây là danh sách địa điểm kinh doanh VNPT VinaPhone tại huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.
- Địa chỉ: DH411, Khu phố 2, Tân Thành, Bắc Tân Uyên, Bình Dương
- Văn phòng VNPT: Ấp 3, Lạc An, Bắc Tân Uyên, Bình Dương.
- Thời gian làm việc: từ thứ 2 tới thứ 6, sáng từ 7 giờ 30 tới 11 giờ 30, chiều từ 13 giờ 30 tới 17 giờ, thứ 7 làm việc tới 16 giờ 30, chủ nhật nghỉ.
Danh sách điểm bán hàng VNPT VinaPhone huyện Bắc Tân Uyên.
- Ấp Xóm Đèn, huyện Bắc Tân Uyên – điểm bán hàng VNPT Đỗ Thị Thu Phương.
- Tổ 2, ấp Tân Lợi, huyện Bắc Tân Uyên – điểm bán hàng Nguyễn Quốc Hiệu.
- Tổ 17, ấp 4, huyện Bắc Tân Uyên – điểm bán hàng VNPT Trương Thị Vỹ Dạ.
- Tổ 22, Ấp 5, huyện Bắc Tân Uyên – điểm bán hàng Nguyễn Thị Thu Hồng.
- Tổ 11, ấp 3, huyện Bắc Tân Uyên – điểm bán hàng VNPT Huỳnh Hữu Hiệp.
- Thường Tân 18, Ấp 4, Bắc Tân Uyên – điểm bán hàng Đặng Trung Hiếu.
- Ấp 3, Lạc An, huyện Bắc Tân Uyên – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Thành Nhân.
- Khu phố 2, Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Cao Cường.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone huyện Bắc Tân Uyên.
- 06 Đường DT741, Ấp 3, Thị trấn Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- 36 Đường Tân Bình 39, Tổ 4, Âp 2 – ủy quyền cửa hàng Bình Nga.
- 8 Đường DH746, ấp Bằng Lăng, Xã Tân Định, Huyện Bắc Tân Uyên – ủy quyền TGDĐ.
- 133 đường DT746, tổ 7, ấp 2, Xã Lạc An, Huyện Bắc Tân Uyên – ủy quyền TGDĐ.
- Thửa đất 407, Tờ bản đồ 38, Ấp Tân Lợi, Bắc Tân Uyên – ủy quyền cửa hàng Thành Lộc
- Ấp 4, Xã Tân Thành, Huyện Bắc Tân Uyên – ủy quyền cửa hàng Thùy Dũng.
- ấp 2, Xã Tân Thành, Huyện Bắc Tân Uyên – ủy quyền cửa hàng Nhã Phương.
- Ấp Cổng Xanh, Xã Tân Bình, Thị xã Tân Uyên – ủy quyền công ty Bằng Hữu Dinh.
- Đường DH411, Khu phố 2, Thị trấn Tân Thành, Huyện Bắc Tân Uyên – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
Đăng ký Internet WiFi tại điểm giao dịch VNPT VinaPhone huyện Bắc Tân Uyên.
Dịch vụ lắp mạng VNPT được triển khai bằng nhiều kênh khác nhau. Trong đó, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp tới Cửa hàng VNPT VinaPhone huyện Bắc Tân Uyên để được giới thiệu gói cước, ưu đãi, thủ tục đăng ký,.. Dưới đây là danh sách các gói cước Internet WiFi – truyền hình MyTV tại huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương.
1. Bảng giá Internet WiFi VNPT tại huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá Combo VNPT tại huyện Bắc Tân Uyên gói gia đình.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại huyện Bắc Tân Uyên gói công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ Cửa hàng VNPT VinaPhone tại huyện Bắc Tân Uyên
VNPT Bình Dương cung cấp điểm giao dịch tại huyện Bắc Tân Uyên để giải đáp mọi thắc mắc cho người dùng. Dưới đây là thông tin liên hệ văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone tại huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương theo đường line dưới đây.
- Văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone tại Bắc Tân Uyên.
- Điện thoại tư vấn Internet VNPT tại Bắc Tân Uyên: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài sửa WiFi VNPT tại Bắc Tân Uyên: 18001166 hoặc 0888602261
- Tổng đài di động VinaPhone tại Bắc Tân Uyên: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan