Cửa hàng giao dịch VNPT quận Tây Hồ là nơi khách hàng có thể tới để đăng ký mới, nhờ hỗ trợ về mặt kỹ thuật hoặc thanh toán tiền cước viễn thông. Tại điểm giao dịch VNPT chi nhánh Quận Tây Hồ đều có nhân viên túc trực trong giờ hành chính để phục vụ nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là danh sách các văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone có mặt tại Quận Tây Hồ, Hà Nôi và một số ưu đãi dành cho khách hàng đăng ký mới.
Danh sách cửa hàng giao dịch VNPT quận Tây Hồ.
Tại quận Tây Hồ, VNPT VinaPhone có bố trí điểm giao dịch để phục vụ khách hàng tại chỗ. Văn phòng thường làm việc trong giờ hành chính từ thứ hai đến thứ 7 hàng tuần. Địa chỉ trung tâm giao dịch VNPT VinaPhone tại Quận Tây Hồ.
- Tọa lạc tại số 664 đường Lạc Long Quân, phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ.
Ngoài địa điểm giao dịch chính trên đây thì VNPT có hàng chục điểm Ủy quyền và điểm bán hàng lưu động. Khi có nhu cầu đăng ký Internet khách hàng có thể tới các điểm giao dịch ở Quận Tây Hồ hoặc liên hệ trực tiếp nhân viên kinh doanh qua Hotline 0949752468 phục vụ 24/7. Dưới đây là thông tin về dịch vụ tư vấn lắp đặt Internet VNPT tại Quận Tây Hồ, Hà Nội.
Dịch vụ lắp đặt VNPT tại cửa hàng VNPT Quận Tây Hồ.
Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng cao, chúng tôi cung cấp dịch vụ lắp mạng VNPT quận Tây Hồ ngay tại nhà. Hoặc nếu có thời gian di chuyển bạn có thể tới cửa hàng số 644 đường Lạc Long Quân để thực hiện giao dịch trực tiếp.
Giá cước Viễn thông băng rộng VNPT tại quận Tây Hồ.
Tại các cửa hàng giao dịch đều thực hiện chung bảng giá cước viễn thông Internet – truyền hình cho khách hàng đăng ký mới. Dưới đây là thông tin danh sách các gói cước Internet VNPT Tây Hồ đang cung cấp cho khách hàng. Cụ thể như sau:
1. Giá cước Internet trọn gói cho cá nhân tại quận Tây Hồ.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Giá cước Internet tốc độ cao của VNPT cho doanh nghiệp ở Tây Hồ.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
3. Giá cước cáp quang VNPT – truyền hình MyTV cho hộ gia đình tại Tây Hồ.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Liên hệ cửa hàng/ điểm giao dịch VNPT VinaPhone quận Tây Hồ
Khi có nhu cầu sử dụng internet VNPT tại quận Tây Hồ, Hà Nội. Quý khách hàng có thể giao dịch trực tiếp với nhân viên chăm sóc khách hàng tại quầy hoặc liên hệ với nhân viên kinh doanh địa bàn theo thông tin sau đây.
- Điểm giao dịch VNPT tại Quận Tây Hồ
- Điện thoại tư vấn gói cước mới: 0949752468 phục vụ 24/7
- Hotline hỗ trợ kỹ thuật VNPT tại Tây Hồ: 18001166 nhánh 1
- Hotline hỗ trợ di động VinaPhone tại Tây Hồ: 18001091
- Website: Vnptvinh.com
💥 Bài Viết Liên Quan