Lắp mạng VNPT tại Dĩ An mang đến kết nối WiFi tốc độ cao ổn định cho người dùng. Vậy đăng ký Internet VNPT ở Dĩ An bằng cách nào nhanh chóng nhất? Có nhiều hình thức liên hệ tư vấn, báo giá lắp đặt VNPT khác nhau và nhanh chóng. Cửa hàng VNPT tại Dĩ An cũng là một sự lựa chọn tốt cho người dùng nếu sinh sống, làm việc gần văn phòng giao dịch của chúng tôi.
Tổng quan về Cửa hàng VNPT VinaPhone tại Dĩ An
Ngoài việc mở rộng phạm vi cung cấp hạ tầng viễn thông cố định VNPT và di động VinaPhone tại TP Dĩ An. Đặc biệt là trong các tòa nhà, chung cư, cụm dân cư, khu công nghiệp được VNPT đầu tư và mở rộng phạm vi phục vụ khách hàng. Bên cạnh đó, để chăm sóc khách hàng tốt nhất, VNPT Bình Dương đã mở thêm các điểm giao dịch VNPT VinaPhone để phục vụ tại chỗ khi khách hàng có nhu cầu đến để được tư vấn, giải đáp thắc mắc.
- Địa chỉ: số 322 Nguyễn An Ninh, Khu phố Bình Minh, Phường Dĩ An, TP Dĩ An, Bình Dương.
- Cửa hàng: số 458 Quốc lộ 1K, Khu phố Nội Hóa 1, Phường Bình An, TP Dĩ An.
- Thời gian làm việc: từ thứ hai đến thứ 7, sáng từ 8 giờ tới 11 giờ 30, chiều từ 14 giờ tới 17 giờ, chủ nhật nghỉ.
Danh sách điểm bán hàng lưu động VNPT VinaPhone tại TP Dĩ An.
- 285 Võ Thị Sáu, Khu Phố Tây A, Dĩ An – điểm bán hàng VNPT Thân Thị Thu Uyên.
- 5 Đại Lộ Độc Lập, Khu Phố Nhị Đồng 1 – điểm bán hàng Lê Thanh Hải.
- 798/2A, Khu Phố Đông Chiêu – điểm bán hàng Đặng Nguyên Thạch.
- 6/17 đường Võ Thị Sáu, Khu Phố Tây A, Dĩ An – điểm bán hàng Nguyễn Văn Hảo.
- 36 Thắng Lợi, Khu Phố Thắng Lợi 1, Dĩ An – điểm bán hàng Nguyễn Hải Đăng.
- Số 8 Đường An Bình, Dĩ An – điểm bán hàng Nguyễn Thị Ngọc Hà.
- 82 Khu Phố Tân Phước, Dĩ An – điểm bán hàng Lý Trọng Hiếu.
- 117/14A đường Đông Tác, Khu Phố Đông Tác, Dĩ An – điểm bán hàng Ao Quang Minh.
- 161 Đường Lê Văn Tiên, Dĩ An – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Văn Dương.
- 22/4 Trần Quang Khải, Đông B, Dĩ An – điểm bán hàng VNPT Nguyễn Thị Tuyết Trinh.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại TP Dĩ An.
- 25/41 Khu Phố Đông Chiêu, TP Dĩ An – điểm ủy quyền cửa hàng Đình Minh.
- 26 phạm hữu lầu, TP Dĩ An – điểm ủy quyền cửa hàng Hưng Phát.
- 504/1A đường dt743, TP Dĩ An – điểm ủy quyền cửa hàng Đồ Quang Diễn.
- 15/16A, Lê Hồng Phong, Kp Đông Chiêu, Dĩ An – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- Đường số 12 Khu Trung Tâm Hành Chính – ủy quyền Bưu cục Dĩ An.
- DT743 KP Chiêu Liêu, Phường Tân Đông Hiệp – ủy quyền Bưu cục Tân Đông Hiệp.
- 458 Quốc Lộ 1K, Nội Hóa 1, Dĩ An – ủy quyền Bưu cục Bình An.
- Đường Nguyễn Thị Minh Khai, KP Tân Thắng Tân Bình – ủy quyền Bưu cục Tân Bình.
- 145 nguyễn an ninh, Dĩ An – ủy quyền Cửa hàng VinaPhone Bảo Bảo.
- 25/06 Khu phố Thắng Lợi 2 (Ngã tư Đồi Mồi), phường Dĩ An – ủy quyền cửa hàng FPT Shop.
Đăng ký Internet WiFi giá rẻ ở Cửa hàng VNPT tại Dĩ An.
Dịch vụ lắp mạng VNPT trọn gói ưu đãi dành cho người dùng gói cá nhân ở TP Dĩ An gói rẻ nhất từ 165,000 đ/ tháng. Ngoài ra, VNPT Bình Dương còn triển khai nhiều gói cước cáp quang Internet tốc độ cao khác dành cho doanh nghiệp tại TP Dĩ An, cụ thể như.
1. Bảng giá Internet VNPT tại Dĩ An gói rẻ cho cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá gói Combo VNPT tại Dĩ An gói cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá cáp quang VNPT tại TP Dĩ An gói công ty.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ điểm giao dịch VNPT VinaPhone TP Dĩ An.
- Văn phòng giao dịch VNPT tại TP Dĩ An
- Điện thoại tư vấn WiFi mới tại Dĩ An: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài sửa Internet VNPT tại Dĩ An: 18001166 hoặc 946011031
- Tổng đài di động VinaPhone tại Dĩ An: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan