Cửa hàng VNPT tại TP Uông Bí ở địa chỉ nào? Làm việc vào thời gian nào trong tuần? Qua bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết cho khách hàng lắp đặt WiFi mới tại điểm giao dịch hoặc cần làm các thủ tục liên quan. Hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về dịch vụ viễn thông VNPT VinaPhone và thông tin địa chỉ kinh doanh tại TP Uông Bí ngay bên dưới bài viết này nhé.
Tổng quan về Cửa hàng VNPT VinaPhone TP Uông Bí

Nhằm nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng có nhu cầu lắp mạng VNPT TP Uông Bí nhanh chóng hơn. Ngoài việc hỗ trợ đăng ký Online thì VNPT còn mở rộng thêm một số địa chỉ kinh doanh tại chỗ để phục vụ khách hàng có nhu cầu tới địa chỉ điểm giao dịch. Tại quầy giao dịch VNPT VinaPhone TP Uông Bí, khách hàng được đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng giới thiệu gói cước, thủ tục liên quan và làm hợp đồng để kỹ thuật tới lắp đặt. Vậy địa chỉ điểm kinh doanh VNPT VinaPhone ở đâu? Dưới bài viết này chúng tôi cung cấp thêm thông tin chi tiết về văn phòng giao dịch, điểm bán hàng lưu động và điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh.
- Địa chỉ: tại số 395 Phường Quang Trung, TP Uông Bí (Bưu điện Uông Bí), Quảng Ninh
- Văn phòng: Tiểu Khu Cầu Sến, Phương Đông (Bưu điện Phương Đông), Quảng Ninh
- Giờ làm việc: Từ 7h30 sáng đến 17h30 chiều từ Thứ 2 đến Thứ 7, Chủ nhật từ 8h00 đến 17h00.
Danh sách điểm bán hàng lưu động VNPT VinaPhone ở TP Uông Bí
- 122 Tổ 2 Khu 1, TP Uông Bí – điểm bán hàng VNPT Đỗ Huy Cường.
- 02 Tổ 44, Khu 12, TP Uông Bí – điểm bán hàng VNPT Vũ Thị Hồng Hà.
- 16 ngõ 353, Tổ 3, Nam Tân – điểm bán hàng VNPT Phan Văn Tùng
- 272 tổ 3, khu 4, TP Uông Bí – điểm bán hàng Phạm Văn Hải.
- 20 Tổ 16, Khu Bí Giàng, TP Uông Bí – điểm bán hàng Nguyễn Thị Đào.
- 05, Tổ 9A, Khu 3, TP Uông Bí – điểm bán hàng Nguyễn Mạnh Thắng.
- 01 Tổ 30, Khu 8, TP Uông Bí – điểm bán hàng Nguyễn Chí Thành.
- Tổ 44, Khu 12, TP Uông Bí – điểm bán hàng Nguyễn Thanh Tân,
- 43/Tổ 3, Khu Nam Sơn, TP Uông Bí – điểm bán hàng Lâm Mạnh Hồng.
- 157 Phan Đình Phùng, Tổ 6, Khu 2 – điểm bán hàng Nguyễn Thị Liên.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại TP Uông Bí
- 498 Phường Quang Trung, TP Uông Bí – điểm ủy quyền cửa hàng FPT Shop.
- 395 Quang Trung, Uông Bí – ủy quyền Bưu cục Uông Bí
- 362 Cầu Khe Sâu, Tổ 6, Phường Nam Khê, Uông Bí – ủy quyền cửa hàng Nguyễn Thị Thanh.
- 32 Trần Nhân Tông, Thanh Sơn – điểm ủy quyền Phùng Duy Hải.
- 337 Tổ 33A, Cầu Sến, Phường Yên Thanh – điểm ủy quyền Bùi Quốc Dung.
- 115 Tân Lập, Phương Đông, Uông Bí – điểm ủy quyền Lê Thị Kim Oanh.
- Đường Trần Nhân Tông, Tổ 7, Khu 1, Uông Bí – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- Khu 4, Phường Vàng Danh, Thành phố Uông Bí – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- 179A Đường Nguyễn Văn Cừ, Vàng Danh, Uông Bí – ủy quyền cửa hàng Hoàng Phương Lan.
- 24 Tổ 1, Khu 2, Thanh Sơn, Uông Bí – ủy quyền cửa hàng Vũ Thị Vui.
Đăng ký Internet tại Cửa hàng giao dịch VNPT TP Uông Bí.
Trước khi di chuyển tới cửa hàng để đăng ký mạng VNPT khách hàng ở TP Uông Bí có thể tham khảo thêm thông tin bảng giá cước. Lưu ý bảng giá cước viễn thông VNPT ở TP Uông Bí, Quảng Ninh có thể thay đổi tùy vào từng khu vực. Chi tiết bảng giá cước Internet WiFi ở TP Uông Bí như sau.
Bảng giá Internet WiFi VNPT tại TP Uông Bí
BẢNG GIÁ INTERNET | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | Thiết bị Mesh | |
---|---|---|---|---|---|
Home 1 | 200Mbps | 165,000đ | X | X | |
Home 2T | 300Mbps | 180,000đ | 220,000đ | X | |
Home 2 | 300Mbps | 210,000đ | 250,000đ | 1 Mesh 5 | |
Home 3 | 500Mbps | 265,000đ | 300,000đ | 1 Mesh 5 | |
Home 4 | 400ULM (*) | 285,000đ | 335,000đ | 1 Mesh 6 | |
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng giá gói cước Combo VNPT tại TP Uông Bí
BẢNG GIÁ HOME TV | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | Thiết bị Mesh | |
---|---|---|---|---|---|
HomeTV 1 | 200Mbps | 195,000đ | X | X | |
HomeTV 2T | 300Mbps | 210,000đ | 250,000đ | X | |
HomeTV 2 | 300Mbps | 235,000đ | 265,000đ | 1 Mesh 5 | |
HomeTV 3 | 500Mbps | 295,000đ | 330,000đ | 1 Mesh 5 | |
HomeTV 4 | 400ULM (*) | 315,000đ | 365,000đ | 1 Mesh 6 | |
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng giá Internet tốc độ cao cho doanh nghiệp ở Uông Bí.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Liên hệ Chi nhánh VNPT VinaPhone TP Uông Bí
- Điểm giao dịch VNPT VinaPhone TP Uông Bí
- Điện thoại đăng ký Internet tại Uông Bí: 0949752468 (24/7)
- Tổng đài sửa Internet VNPT tại Uông Bí: 18001166 hoặc
- Tổng đài VinaPhone tại TP Uông Bí: 18001091
- Trang website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan