Có quá nhiều gói cước cho khách hàng lắp mạng VNPT phường Sơn Kỳ quận Tân Phú, để có được quyết định sáng suốt, chính xác và phù hợp nhất. Khách hàng nên cung cấp những yêu cầu của mình về một đường truyền internet wifi mong muốn, bạn sẽ được nhân viên tư vấn địa bàn phường Sơn Kỳ quận Tân Phú hỗ trợ chốt gói nhanh chóng hơn. Cách tốt nhất là bạn hãy gọi cho nhân viên tư vấn phụ trách phòng bán hàng VNPT phường Sơn Kỳ thông qua 0949752468 – bạn sẽ được phục vụ một cách chu đáo.
Chỉ cần dùng mỗi internet wifi của VNPT tại phường Sơn Kỳ quận Tân Phú thì lắp gói gói mạng nào thích hợp?
Các gói cước trong mục này thích hợp với mọi người dùng cá nhân, gia đình tại phường Sơn Kỳ quận Tân Phú không/chưa có nhu cầu dùng thêm truyền hình, hay dịch vụ di động 4G của VNPT mà chỉ cần mỗi mạng internet wifi. Ở 2 bảng báo giá này, loại HOME NET áp dụng những gói chỉ có 1 modem wifi chính phát băng tần kép, và loại HOME MESH là những gói ngoài modem wifi chính phát băng tần kép còn có thêm thiết bị wifi mesh. Các gói có tên Home Net 2_CT hoặc Home Net 3_CT hiện là những gói cước đang được giảm giá siêu hấp dẫn cho khách hàng đăng ký tháng này.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
Nhu cầu dùng mạng internet wifi + truyền hình của VNPT tại phường Sơn Kỳ quận Tân Phú thì lắp gói nào?
Đây là bảng báo giá các gói cước phù hợp cho khách cần dùng internet wifi kết hợp luôn truyền hình My TV, nhóm gói cước này tràn đầy khuyến mãi cho người đăng ký mới. Các gói cước cáp quang VNPT tầm trung tốc độ từ 150M-250M vẫn đang thu hút được lượt khách đăng ký nhiều nhất tại địa bàn phường Tân Sơn Kỳ Tân Phú.
Những khách hàng có nhu cầu lớn hơn thì thường ưu tiên chọn Home Mesh 7+ bởi gói cước này tốc độ không giới hạn lên đến 1000M, ngoài ra khách hàng còn được cung cấp 1 acc truyền hình MyTV có thể cài được 5 thiết bị, 1 modem chính và tặng kèm thêm 3 mesh 5 nữa. Quả thực quá hời cho những khách hàng nhà rộng, nhiều tầng nhiều phòng và dùng được luôn truyền hình.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Nhu cầu cần lắp mạng internet cáp quang cho doanh nghiệp thì nên đăng ký gói nào của VNPT?
Với sự đa dạng gói cước cung cấp cho đối tượng khách hàng đứng tên doanh nghiệp hoặc khách hàng cá nhân nhưng chưa thấy phù hợp ở các gói dịch vụ trên thì mình có thể chọn ở các bảng giá sau đây.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Lắp mạng wifi VNPT phường Sơn Kỳ quận Tân Phú có phải đóng phí hòa mạng không?
Đối với những khách hàng mới lần đầu đăng ký lắp mạng VNPT hoặc những khách hàng đã từng sử dụng mạng VNPT rồi nhưng mình đã chấm dứt hợp đồng và giờ lắp đặt lại. Thì phí hòa mạng chung cho những đối tượng khách này khi lắp internet wifi VNPT tại phường Sơn Kỳ quận Tân Phú là 300K/đường truyền.
Các trường hợp được ưu tiên không phải đóng phí đấu nối theo chính sách tại thời điểm này là: Khách hàng hiện hữu, khách hàng đang dùng dịch vụ điện thoại bàn cáp đồng của VNPT, khách lắp các gói cước doanh nghiệp… Để biết chính xác về ưu đãi phí hòa mạng riêng biệt, khách hàng phường Sơn Kỳ quận Tân Phú hãy gọi Hotline bộ phận phụ trách lắp đặt internet wifi VNPT: 0949752468 phục vụ khách hàng 24/7
Những gói di động trả sau phổ biến của Vinaphone phường Sơn Kỳ quận Tân Phú
Đỉnh TV 159 (D159V) – các gói lắp mạng di động VNPT Vinaphone Sơn Kỳ
Giá gói (đồng, đã bao gồm VAT, cước thuê bao tháng) | Nội dung gói cước/tháng | ||||
Thoại | SMS | Data * | MyTV NET | ||
Di động VNP (phút) | Ngoại mạng (phút) | SMS nội mạng (SMS) | (GB) | ||
159,000 | 1,500 | 200 | 200 | 6 GB/ngày | Gói chuẩn (có > 140 kênh bao gồm chùm kênh VTVCab, VOD) |
D169G và D199G – gói lắp mạng di động VNPT Vinaphone Sơn Kỳ
Tên gói | Giá gói (đồng, đã bao gồm VAT, cước thuê bao tháng) | Nội dung gói cước/tháng | |||
Thoại | SMS | Data * | |||
Di động VNP (phút) | Ngoại mạng (phút) | SMS nội mạng (SMS) | (GB) | ||
D169G | 169,000 | 2,000 | 150 | – | 7 GB/ngày |
D199G | 199,000 | 2,000 | 250 | – | 8 GB/ngày |
Các gói Thương gia X9 – gói lắp mạng di động VNPT Vinaphone Sơn Kỳ
Tên gói | Giá gói (đồng, đã bao gồm VAT, Cước thuê bao tháng) | Nội dung gói cước/tháng | |||
Thoại | SMS | Data | |||
Di động VNP (phút) | Ngoại mạng (phút) | SMS nội mạng (SMS) | Data (GB/ngày) * | ||
Thương gia 249 | 249,000 | 2,000 | 300 | – | 10 GB/ngày |
Thương gia 349 | 349,000 | 4,000 | 400 | 500 | 10 GB/ngày |
Thương gia 499 | 499,000 | 4,000 | 600 | 500 | 12 GB/ngày |
Thương gia 599 | 599,000 | 4,000 | 700 | – | 12 GB/ngày |
Thương gia 699 | 699,000 | 5,000 | 800 | – | 16 GB/ngày |
Thương gia 899 | 899,000 | 6,000 | 1,000 | – | 20 GB/ngày |
Thương gia Plus | 1,499,000 | 6,000 | 1,500 | – | 25 GB/ngày |
(*) Hết dung lượng ngừng truy cập, các thuê bao được quyền mua thêm các gói data.
Biên tập bởi: dungtt2.hcm – Phòng bán hàng VNPT