Huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang- Tổng đài lắp đặt mạng cáp quang VNPT tại Huyện Lâm Bình khuyến mãi chỉ 165K/tháng
Tổng đài lắp đặt mạng wifi internet cáp quang VNPT tại Huyện Lâm Bình, tỉnh Tuyên Quang. Khuyến mãi áp dụng Voucher giảm giá cực sốc chỉ từ 135K/tháng. Đăng ký mới được miễn 100% phí hòa mạng ban đầu. Miễn phí đường dây cáp quang và công lắp đặt. Miễn phí modem wifi 4 port phát sóng 2 băng tầng. Thủ tục đơn giản chỉ cần CMND/ CCCD. Hỗ trợ lắp đặt nhanh chóng.
Hiện nay trung tâm cáp quang VNPT tại Huyện Lâm Bình tỉnh Tuyên Quang đang áp dụng chương trình nâng băng thông giá không đổi. Nhằm tạo điều kiện cho quý khách hàng trải nghiệm đường truyền cáp quang VNPT cực chất. Tốc độ từ 40Mbps đến 500Mbps. Được trang bị miễn phí IP tĩnh cho doanh nghiệp.
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Hotline kinh doanh để được tư vấn lắp đặt miễn phí.
HOTLINE LẮP MỚI 0949 75 2468 | HOTLINE BÁO HỎNG 1800 11 66 |
Cáp quang Fiber VNN là gì?
Fiber-VNN là dịch vụ internet cáp quang của VNPT. Giúp người dùng có thể truy cập internet bằng đường truyền cáp quang tốc độ cao và ổn định. Cáp quang VNPT được đấu nối từ tập điểm gần nhất đến vị trí đặt modem wifi tại nhà khách hàng. Hiện nay, cáp quang VNPT tích hợp nhiều dịch vụ trên một đường truyền cáp quang như: truyền hình My tivi, điện thoại bàn, công nghệ phần mềm,…
Ưu điểm của FiberVNN- cáp quang VNPT số 1 tại Việt Nam.
- Đường truyền tín hiệu quang tốc độ cao, ổn định.
- Không bị suy hao tín hiệu, chiều dài cáp và các yếu tố thời tiết bên ngoài.
- An toàn cho thiết bị đầu cuối, không lo ngại bị sét đánh làm ảnh hưởng dịch vụ.
- Nâng băng thông dễ dàng mà không cần triển khai mới.
VNPT- FiberVNN tự hào là một trong những nhà mạng tiên phong mang công nghệ mới nhất, hiện đại nhất để phục vụ Quý khách hàng. Chúng tôi cam kết luôn sát cánh cùng Quý khách để mạng dịch vụ chất lượng hoàn hảo nhất để với tất cả mọi người dùng
Hiện nay, Trung tâm lắp wifi internet VNPT tại Huyện Lâm Bình đang cung cấp hạ tầng cáp quang tại 10 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm thị trấn Lăng Can (huyện lỵ) và 9 xã: Bình An, Hồng Quang, Khuôn Hà, Minh Quang, Phúc Sơn, Phúc Yên, Thổ Bình, Thượng Lâm, Xuân Lập.
Bảng báo giá lắp wifi internet VNPT tại Huyện Lâm Bình (home only)
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
Bảng báo giá lắp đặt internet VNPT – truyền hình tại Huyện Lâm Bình (Home Combo)
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng báo giá gói cước cáp quang VNPT tốc độ cao cho doanh nghiệp
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Thủ tục đăng ký lắp đặt mạng wifi VNPT tại Huyện Lâm Bình
Đối với cá nhân:
- Chỉ cần CMND/ CCCD và số tiền thanh toán trả trước.
Đối với doanh nghiệp
- Có 1 trong các loại giấy tờ sau: (bản chính)
– Giấy phép kinh doanh
– Giấy thành lập tổ chức (cơ quan nhà nước)
– Giấy thành lập chi nhánh (nếu địa chỉ xuất hóa đơn tại chi nhánh) - Con Dấu tròn của Doanh nghiệp, Tổ chức
- Chữ kí của người đại diện trên giấy phép
THÔNG TIN LIÊN HỆ LẮP ĐẶT
- TỔNG ĐÀI LẮP ĐẶT MẠNG WIFI VNPT HUYỆN LÂM BÌNH
- Địa chỉ: Xã Lăng Can, Huyện Lâm Bình, tỉnh Tuyên Quang
- Hotline kinh doanh: 0949 75 2468
- Website: https://vnptvinh.com/
- Fanpage cáp quang VNPT toàn quốc: https://www.facebook.com/tongdailapmangvnpt