Dịch vụ lắp mạng VNPT Đắk Lắk mang đến cho người dùng giải pháp kết nối Internet tốc độ cao, giá ưu đãi. Song song đó là dịch vụ chăm sóc khách hàng luôn được nâng cao, các cửa hàng VNPT tại Buôn Ma Thuột và đội ngũ nhân viên phục vụ khách hàng khi đăng ký Internet. Dưới đây là thông tin chi tiết về địa chỉ kinh doanh, trung tâm chăm sóc khách hàng VNPT VinaPhone tại TP Buôn Ma Thuột.
Thông tin về Cửa hàng VNPT tại Buôn Ma Thuột
Điểm giao dịch VNPT VinaPhone TP Buôn Ma Thuột là nơi hỗ trợ tư vấn giải đáp thắc mắc cho khách hàng cũ và khách hàng mới. Để đăng ký Internet khách hàng có nhiều hình thức liên hệ đăng ký khác nhau như: liên hệ trực tiếp qua Hotline kinh doanh, tổng đài, qua ứng dụng My VNPT,.. Dưới đây là thông tin liên hệ địa chỉ chi nhánh VNPT VinaPhone tại Thành phố Buôn Ma Thuột.
+ Địa chỉ kinh doanh VNPT VinaPhone tại TP Buôn Ma Thuột.
- 505 Nguyễn Văn Cừ, TP Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- 412 Lê Duẩn, Tân Thành, TP Buôn Mà Thuột Đắk Lắk
- 06 Lê Duẩn, Tân Tiến, TP Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
- B9 Lý Tự Trọng, Tân An, TP Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
+ Thời gian làm việc tại văn phòng giao dịch VNPT VinaPhone TP Buôn Ma Thuột từ 7 giờ tới 17 giờ các ngày trong tuần.
Danh sách điểm bán hàng VNPT VinaPhone tại Buôn Ma Thuột
- 325/12 Hùng Vương, Buôn Ma Thuột – điểm bán hàng Nguyễn Quang Dũng.
- 55/06 Nguyễn Trãi, TP Buôn Ma Thuột – điểm bán hàng VNPT Quỳnh Nga.
- 36 Nguyễn Hữu Thọ, Buôn Ma Thuột – điểm bán hàng Lan Anh.
- 39 Lê Đại Cang, TP Buôn Ma Thuột – điểm bán hàng Nguyễn Ngọc Linh.
- 48A Đặng Trần Côn, TP Buôn Ma Thuột – điểm bán hàng Trương Văn Quân.
- Hẻm 48 Nguyễn Công Trứ, TP Buôn Ma Thuột – điểm bán hàng Trần Quỳnh Bửu.
- Hẻm 15A Lương Thế Vinh, TP Buôn Ma Thuột – điểm bán hàng Loan.
- 41A Tây Sơn, Tân Thành, Buôn Ma Thuột – điểm bán hàng Bá Cường.
- 32 Nguyễn An Ninh, TP Buôn Ma Thuột – điểm bán hang VNPT Tài.
- 25 Mai Hắc Đế, Buôn Ma Thuột – điểm bán hàng VNPT Cường.
Danh sách điểm ủy quyền VNPT VinaPhone tại Buôn Ma Thuột
- 01 – 03 Nơ Trang Long – ủy quyền Bưu cục Buôn Ma Thuột.
- 209 Ngô Quyền, TP Buôn Ma Thuột – ủy quyền Bưu cục Hòa Thắng.
- Thôn 2, Hòa Phú, Buôn Ma Thuột – ủy quyền bưu điện Hòa Phú.
- Thôn 16, Hoà Khánh, TP Buôn Ma Thuột – ủy quyền cửa hàng Long Phát.
- Thôn 1, xã Eatu, Buôn Ma Thuột – ủy quyền bưu điện xã EaTu.
- Thôn 4, Hòa Xuân, Buôn Ma Thuột – ủy quyền Bưu điện Hòa Xuân.
- 131 Phan Huy Chú, Khánh Xuân, Buôn Ma Thuột – ủy quyền bưu điện Khánh Xuân.
- Thôn 4, Hòa Xuân, Buôn Ma Thuột – ủy quyền cửa hàng VinaPhone Trinh.
- 266 Lê Duẩn, Phường Tân Thành, Buôn Ma Thuột – ủy quyền cửa hàng TGDĐ.
- 69K Phan Bội Châu, Thống Nhất, Buôn Ma Thuột – ủy quyền FPT Shop.
Bảng giá lắp WiFi tại cửa hàng VNPT Buôn Ma Thuột
Khuyến mãi đăng ký Internet WiFi tại điểm giao dịch VNPT VinaPhone Thành phố Buôn Ma Thuột trọn gói từ 165,000 vnđ. Khi đăng ký khách hàng được tặng thêm 1 tháng cước, miễn phí thiết bị modem wifi băng tần kép, phí hòa mạng 300,000 vnđ. Dưới đây là danh sách các gói cước viễn thông VNPT VinaPhone đang ban hành tại Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
1. Bảng giá cước Internet VNPT tại Buôn Ma Thuột gói cá nhân.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
2. Bảng giá gói cước Internet – truyền hình MyTV tại TP Buôn Ma Thuột.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
3. Bảng giá gói Internet VNPT cho doanh nghiệp tại TP Buôn Ma Thuột.
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Lưu ý: giá cước Internet VNPT tại TP Buôn Ma Thuột có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm, hãy liên hệ nhân viên tư vấn Online 24/7.
Liên hệ cửa hàng giao dịch VNPT VinaPhone Buôn Ma Thuột
- Điểm giao dịch VNPT VinaPhone TP Buôn Ma Thuột
- Hotline tư vấn lắp WiFi tại TP Buôn Ma Thuột: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài kỹ thuật VNPT tại Buôn Ma Thuột: 18001166 nhánh 1.
- Tổng đài di động VinaPhone tại Buôn Ma Thuột: 18001091
- Website: https://vnptvinh.com/
💥 Bài Viết Liên Quan