Lắp đặt mạng wifi cáp quang VNPT tại Huyện Lạc Thủy khuyến mãi giá rẻ chỉ từ 165K/tháng
Hiện nay, Trung tâm lắp mạng VNPT tại Huyện Lạc Thủy đang cung cấp toàn bộ hạ tầng cáp quang để phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất. Để đăng ký lắp đặt mạng VNPT tại Huyện Lạc Thủy rất đơn giản không cần phải thủ tục rườm rà, mất thời gian, công sức của Quý khách như trước đây nữa. Quý khách chỉ cần nhấc máy gọi vào số đường dây nóng, bộ phận kinh doanh tiếp nhận thông tin và chuyển cho nhân viên quản lý khu vực khảo sát hạ tầng và tư vấn cho Quý khách trong thời gian sớm nhất.
Các gói cước cáp quang VNPT phổ biến dành cho cá nhân/ hộ gia đình
Quý khách hàng có nhu cầu lắp đặt wifi cáp quang VNPT tại Huyện Lạc Thủy vui lòng xem chi tiết các gói cước bên dưới. Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ Hotline kinh doanh để được tư vấn lắp đặt miễn phí.
Ngoài ra, VNPT còn cung cấp nhiều gói cước cáp quang tốc độ cao cho các công ty/ doanh nghiệp lớn. Phục vụ tối đa nhu cầu lớn của Quý Doanh nghiệp.
Khuyến mãi lắp đặt mạng wifi VNPT tại Huyện Lạc Thủy
Khi đăng ký lắp đặt wifi VNPT tại Huyện Lạc Thủy, Anh chị thường thắc mắc có những chương trình ưu đãi gì? Thủ tục đăng ký ra sao? thời gian lắp đặt trong vòng bao lâu? khi lắp đặt có phải mua thêm thiết bị phát sóng wifi hoặc đầu thu cho tivi hay không?
THÔNG TIN KHUYẾN MÃI KHI LẮP MẠNG VNPT | |||||
Phí lắp đặt: | - Phí hòa mạng 300,000 vnđ/ thuê bao (Áp dụng cho cả 3 nhà mạng) | ||||
Vật tư triển khai: | - Trang bị miễn phí toàn bộ vật tư: Modem wifi, đầu thu truyền hình My tvi, Cáp quang,... | ||||
Cước phí: | - Khuyến mãi gói Home Net 1 (100Mbps) chỉ từ 165K/tháng | ||||
Trọn gói 3 tháng: | - Không được tặng cước | ||||
Trọn gói 6 tháng: | - Không tặng cước | ||||
Trọn gói 12 tháng: | - Được tặng 1 tháng cước | ||||
Hạ tầng cáp quang: | - VNPT cung cấp băng thông tốc độ tối thiểu 100Mbps (Không áp dụng tại Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng) |
Hiện nay, Trung tâm internet VNPT tại Huyện Lạc Thủy đã nâng cấp hạ tầng cáp quang. Cung cấp đường truyền cáp quang cho toàn bộ 10 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm 2 thị trấn: Chi Nê (huyện lỵ), Ba Hàng Đồi và 8 xã: An Bình, Đồng Tâm, Hưng Thi, Khoan Dụ, Phú Nghĩa, Phú Thành, Thống Nhất, Yên Bồng.
Bảng giá lắp Internet WiFi VNPT tại huyện Lạc Thủy mới nhất
Bảng giá gói cước internet VNPT tại Huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
Bảng báo giá internet cáp quang và truyền hình VNPT tại Huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Bảng báo giá lắp đặt internet VNPT tại huyện Lạc Thủy tốc độ cao cho công ty
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Thủ tục đăng ký internet VNPT tại Huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
1. Thủ tục đăng ký lắp đặt mạng internet VNPT tại huyện Lạc Thủy cho cá nhân.
- Thủ tục đơn giản chỉ cần CMND.
2. Thủ tục đăng ký internet VNPT tại huyện Lạc Thủy dành cho Doanh Nghiệp
- Có 1 trong các loại giấy tờ sau: (bản chính)
– Giấy phép kinh doanh
– Giấy thành lập tổ chức (cơ quan nhà nước)
– Giấy thành lập chi nhánh (nếu địa chỉ xuất hóa đơn tại chi nhánh) - Con Dấu tròn của Doanh nghiệp, Tổ chức
- Chữ kí của người đại diện trên giấy phép
Liên hệ tư vấn lắp mạng VNPT tại huyện Lạc Thủy
- Trung tâm kinh doanh VNPT huyện Lạc Thủy
- Điện thoại tư vấn Internet VNPT tại Lạc Thủy: 0949752468 phục vụ 24/7.
- Tổng đài sửa Internet VNPT tại Lạc Thủy: 18001166 nhánh 1
- Tổng đài mạng di động VinaPhone tại Lạc Thủy: 18001091
- Website: www.vnptvinh.com
💥 Bài Viết Liên Quan