Khuyến mãi lắp mạng VNPT Xã Tân Xuân trọn gói cho nhu cầu sử dụng phổ thông tại các hộ gia đình chỉ từ 165,000đ/ tháng, ngoài ra VNPT còn cung cấp các gói cước internet tốc độ cao như Home Net2, Home Net3, Home Net4,… và nhiều gói cước Fiber giá rẻ cho doanh nghiệp. Trung tâm VNPT hóc Môn cung cấp nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, tặng thêm tháng cước, thủ tục lắp đặt đơn giản chỉ cần Căn cước công dân, lắp đặt nhanh chóng trong ngày.
Đôi nét giới thiệu về dịch vụ lắp mạng VNPT xã Tân Xuân huyện Hóc Môn
Trung tâm kinh doanh VNPT Vinaphone huyện Hóc Môn đang phân bổ tất cả các dịch vụ của tập đoàn cho mọi khách hàng cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức tại địa phương. Trong số dịch vụ mà đơn vị cung cấp, thì dịch vụ lắp mạng VNPT xã Tân Xuân huyện Hóc Môn đang nhận được lượng khách hàng đăng ký sử dụng ngày một nhiều.
Mạng internet wifi của VNPT tại xã Tân Xuân Hóc Môn mang lại rất nhiều lợi ích cho người dùng địa phương, góp phần tạo nên sự phát triển toàn diện cho huyện cũng như toàn thành phố Hồ Chí Minh.
Mọi thông tin chi tiết về việc tư vấn gói cước để lắp đặt mạng mới VNPT xã Tân Xuân huyện Hóc Môn xin vui lòng liên hệ 0949752468, khu vực địa bàn xã Tân Xuân huyện Hóc Môn luôn có những khuyến mãi ưu đãi hơn so với nội thành TPHCM.
Các loại dịch vụ cơ bản mảng lắp mạng VNPT xã Tân Xuân huyện Hóc Môn
Ngoài các nhóm dịch vụ được kể ở những đầu mục dưới đây, khách hàng xã Tân Xuân huyện Hóc Môn còn có nhu cầu khác về: di động 4G, về sim trả trước/trả sau, về các gói cước khác (home đỉnh, home chất, home kết nối, home thể thao, các gói di động thương gia), các dịch vụ về công nghệ thông tin,… Mình hãy liên hệ Hotline 0949752468, để được phòng bán hàng mới viễn thông VNPT Vinaphone Tân Xuân Hóc Môn hỗ trợ kịp thời.
Nhóm dịch vụ lắp chỉ mạng internet wifi VNPT cho khách đứng tên cá nhân tại xã Tân Xuân Hóc Môn
- Dịch vụ lắp chỉ mạng internet wifi VNPT xã Tân Xuân Hóc Môn cho khách hàng cá nhân bao gồm các gói HOME NET (Home Net 1, Home Net 2, Home Net 3, Home Net 4, Home Net 5, Home Net 6, Home Net 7), hoặc các gói HOME MESH (Home Mesh 1, Home Mesh 2, Home Mesh 3, Home Mesh 4, Home Mesh 6, Home Mesh 7).
- Các khách nhu cầu chỉ dùng ít thiết bị và chỉ có 1 phòng như sinh viên ở trọ, hoặc nhà quá nhỏ, hoặc khách chỉ cần dùng mạng trong 1 phòng đó thôi, hoặc đã có sẵn mesh, có sẵn modem wifi phụ… thì người dân Tân Xuân Hóc Môn có thể chọn các gói cước nhỏ và không cần dùng thêm thiết bị mesh.
- Các khách hàng nhu cầu dùng cho nhà có nhiều phòng hơn, có lầu… thì ưu tiên lựa chọn các gói có mesh của VNPT để sóng wifi sẽ nhanh mạnh và phủ đều nhà cho bạn hơn.
Giải thích ngắn gọn cho khách xã Tân Xuân lựa chọn được chính xác hơn gói lắp mạng internet + MyTV của VNPT
- Các gói HOME NET là VNPT Tân Xuân cung cấp cho khách là lắp mạng internet cáp quang chỉ cấp modem wifi chính phát sóng 2 băng tần, và không có thêm các dịch vụ đi kèm khác như: mesh, truyền hình, di động 4G.
- Các gói HOME MESH là VNPT cung cấp cấp cho khách thiết bị modem wifi chính phát sóng 2 băng tần và có thêm thiết bị hỗ trợ phát wifi mesh nữa. Số lượng mesh 5 từ 1-3 con, nếu khách hàng dùng mạng VNPT Tân Xuân Hóc Môn cần đổi sang mesh 6 thì nguyên tắc là: 2 mesh 5 đổi được 1 mesh 6, hoặc 3 mesh 5 được 2 mesh 6.
BẢNG GIÁ INTERNET LƯU Ý: CÁC CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI 6 THÁNG TẶNG 1 và 12 THÁNG TẶNG 2 THÁNG ĐÃ KẾT THÚC TỪ 01/05/2024 |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Home NET 1 | 100Mbps | 165,000đ | Ko áp dụng | |||
Home NET 2 | 150Mbps | 180,000đ | 220,000đ | |||
Home NET 3 | 200Mbps | 209,000đ | 249,000đ | |||
Home NET 4 | 250Mbps | 219,000đ | 259,000đ | |||
Home NET 6 | 500Mbps | 499,000đ | 599,000đ | |||
Home NET 7 | Không giới hạn * (300M - 1000M) | 279,000đ | 329,000đ | |||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
BẢNG GIÁ INTERNET - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1 | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2 | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home Mesh 3 | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home Mesh 4 | 250Mbps | 249,000đ | 289,000đ | ||
Home Mesh 6 | 500Mbps | 589,000đ | 689,000đ | ||
Home Mesh 7 | Không giới hạn* | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm - Liên hệ hotline để được tư vấn chính xác nhất |
Nhóm dịch vụ lắp mạng internet + MyTV của VNPT xã Tân Xuân Hóc Môn cho khách đứng tên cá nhân
Dịch vụ lắp truyền hình của VNPT có tên là MyTV và bắt buộc phải chạy trên hạ tầng internet wifi cáp quang của nhà cung cấp này thì khách xã Tân Xuân mới sử dụng được. Nên khách hàng ở xã Tân Xuân nên lựa chọn gói tích hợp này khi mình cần dùng thêm truyền hình chạy cho tivi thường, tivi thông minh, hoặc chỉ đơn giản là xem truyền hình trên điện thoại di động.
Truyền hình MyTV được đánh giá là truyền hình số thông minh của thời đại, được phát triển dựa trên công nghệ hiện đại và được chọn lọc nội dung kỹ lưỡng. Nên khách hàng xã Tân Xuân huyện Hóc Môn sẽ được sử dụng dịch vụ truyền hình MyTV nâng cao với những bước đột phá mới, sự thích thú và hài lòng được nhân lên nhiều lần.
Bảng báo giá là cho dịch vụ MyTv cài app trên điện thoại thông minh hoặc tivi thông minh, khách hàng dùng tivi đời cũ hãy thông báo cho nhân viên tư vấn biết. Thông thường để trang bị thêm thiết STB chạy cho tivi thường, khách cần đóng thêm 35K/tháng/1 tivi thường.
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) |
|||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home NET 1+ | 100Mbps | 195,000đ | Ko áp dụng | ||
Home NET 2+ | 150Mbps | 210,000đ | 250,000đ | ||
Home NET 3+ | 200Mbps | 239,000đ | 279,000đ | ||
Home NET 4+ | 250Mbps | 249,000đ | 285,000đ | ||
Home NET 7+ | Không giới hạn * | 299,000đ | 349,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ INTERNET - MYTV (APP) - WIFI MESH | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | ||
---|---|---|---|---|---|
Home Mesh 1+ | 100Mbps | 225,000đ | Ko áp dụng | ||
Home Mesh 2+ | 150Mbps | 240,000đ | 280,000đ | ||
Home Mesh 3+ | 200Mbps | 269,000đ | 309,000đ | ||
Home Mesh 4+ | 250Mbps | 279,000đ | 319,000đ | ||
Home Mesh 7+ | Không giới hạn (*) | 319,000đ | 369,000đ | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Nhóm dịch vụ lắp mạng internet cáp quang của VNPT xã Tân Xuân Hóc Môn cho khách đứng tên doanh nghiệp
Khách hàng cần đứng tên doanh nghiệp khi lắp mạng VNPT tại xã Tân Xuân Hóc Môn, hãy tham khảo các bảng báo giá dưới đây. Và chắc chắn là khách hàng sẽ còn được hưởng khuyến mãi về giá thấp hơn tại thời điểm mình cần đăng ký của VNPT xã Tân Xuân Hóc Môn. Mỗi một địa bàn, mỗi một thời điểm sẽ có nhưng chương trình khuyến mãi hấp dẫn thúc đẩy khách hàng doanh nghiệp lựa chọn dịch vụ của VNPT. Và xã Tân Xuân Hóc Môn cũng không ngoại lệ về mảng VNPT Vinaphone, ngoài ra VNPT cũng có nhiều chương trình đi kèm áp dụng cho doanh nghiệp như chữ ký số, hóa đơn điện tử, giải pháp công nghệ thông tin,…
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Biên tập bởi: dungtt2.hcm – Phòng bán hàng VNPT